Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inscription


[inscription]
danh từ giống cái
câu ghi (trên biển chỉ đường...), câu khắc (trên bia mộ...), văn khắc
Etude des inscriptions
khoa nghiên cứu văn khắc
sự ghi, sự vào sổ, sự đăng ký
L'inscription d'un élève au tableau d'honneur
sự ghi tên một học sinh vào bảng danh dự
Inscription en courbe
sự ghi theo đường cong
Inscription électromagnétique
sự ghi điện từ
Inscription des images sur une bande magnétique
sự ghi hình trên băng từ
Inscription photographique
sự ghi ảnh
phản nghĩa Radiation
inscription en faux; inscription de faux
(luật học, pháp lý) sự kiện điều giả mạo
prendre ses inscriptions
ghi tên học đại học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.