Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insaisissable


[insaisissable]
tính từ
(luật học, pháp lý) không thể tịch thu
Bien insaisissable
tài sản không thể tịch thu
không hiểu được, không thể nắm được
Nuances insaisissables
những sắc thái không thể nắm được
không thể bắt, không thể tóm cổ
Voleur insaisissable
tên ăn trộm không thể bắt được
khó thấy mặt, khó gặp mặt
C'est un homme insaisissable
đó là một người rất khó thấy mặt
phản nghĩa Saisissable, sensible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.