Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inquisition


[inquisition]
danh từ giống cái
sự thẩm tra, sự thẩm vấn gắt gao
(L'Inquisition) (sử học) toà án dị giáo, cũng Tribunal de l'Inquisition



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.