Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inodore


[inodore]
tính từ
không mùi
Fleur inodore
hoa không mùi
không có tính cách, vô vị, lạt lẽo
Personnage inodore
nhân vật không có cá tính
inodore et sans saveur
(thân mật) không có lợi ích gì cả
phản nghĩa Odorant, odoriférant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.