Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
innocuité


[innocuité]
danh từ giống cái
tính không hại, tính không độc
L'innocuité d'un aliment
tính không độc của một thức ăn
phản nghĩa Nocivité



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.