Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
injonction


[injonction]
danh từ giống cái
sự ra lệnh, sự truyền lệnh
lệnh, mệnh lệnh
Des injonctions pressantes
những lệnh cấp bách
Recevoir l'injonction de faire qqch
nhận mệnh lệnh làm gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.