Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
initiative


[initiative]
danh từ giống cái
sự khởi xướng
Prendre l'initiative de faire quelque chose
khởi xướng làm việc gì
sáng kiến; óc sáng kiến
Une initiative louable
một sáng kiến đáng khen
Manquer d'initiative
thiếu óc sáng kiến
Faire qqch de sa propre initiative
làm điều gì theo sáng kiến riêng của mình
phản nghĩa Passivité, routine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.