Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inhospitalier


[inhospitalier]
tính từ
không mến khách, không hiếu khách
Peuple inhospitalier
dân tộc không mến khách
không niềm nở, không ân cần
Accueil inhospitalier
sự đón tiếp không ân cần
phản nghĩa Accueillant, hospitalier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.