Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ingurgitation




ingurgitation
[in,gə:dʒi'tei∫n]
danh từ
sự nuốt lấy nuốt để, sự hốc, sự nốc
sự hút xuống đáy


/in,gə:dʤieit/

danh từ
sự nuốt lấy nuốt để, sự hốc, sự nốc
sự hút xuống đáy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.