Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ingambe


[ingambe]
tính từ
đi đứng nhanh nhẹn
Un vieillard encore ingambe
cụ già vẫn còn đi đứng nhanh nhẹn
phản nghĩa Impotent, infirme
danh từ
người đi đứng nhanh nhẹn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.