Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inflexion


[inflexion]
danh từ giống cái
sự uốn, sự gập, chỗ uốn
Saluer quelqu'un d'une inflexion du corps
gập mình chào ai
Les inflexions d'un fleuve
những chỗ uốn cong của con sông
Point d'inflexion
(toán học) điểm uốn
(nghĩa bóng) sự đổi hướng, sự chuyển hướng
L'inflexion d'une attitude politique
sự đổi hướng của một thái độ chính trị
sự chuyển điệu, sự chuyển giọng
Inflexion de voix
sự chuyển giọng nói
(ngôn ngữ học) sự biến tố



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.