Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infidélité


[infidélité]
danh từ giống cái
sự không trung thành, hành động không trung thành, điểm không đúng sự thực
L'infidélité d'un mari
sá»± không trung thành của má»™t ngÆ°á»i chồng
Des infidélités dans un roman historique
những điểm không đúng sự thực trong một cuốn tiểu thuyết lịch sử
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự không theo đạo chính thống, sự không tin đạo
phản nghĩa Fidélité. Constance. Exactitude



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.