Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infectivity




infectivity
[,infek'tiviti]
Cách viết khác:
infectiousness
[in'fek∫əsnis]
như infectiousness


/in'fekʃəsnis/ (infectiveness) /in'fektivnis/ (infectivity) /,inkek'tiviti/

danh từ
tính lây, tính nhiễm
(y học) tính nhiễm trùng; tính lây nhiễm
tính dễ lan truyền, tính dễ lây


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.