Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infection


[infection]
danh từ giống cái
sự làm ô nhiễm
(y học) sự nhiễm khuẩn, sự nhiễm trùng
Foyer d'infection
ổ nhiễm khuẩn
mùi hôi thối
(văn học) sự làm đồi bại
(thân mật) điều tồi tệ, cái tồi tệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.