|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inexact
| [inexact] | | tính từ | | | không đúng, không chính xác, sai | | | Détail inexact | | chi tiết không đúng | | | Traduction inexacte | | sự dịch không chính xác | | | Calcul inexact | | phép tính sai | | | không đúng giờ | | | Être inexact à un rendez-vous | | đến nơi hẹn không đúng giờ | | phản nghĩa Correct, exact, fidèle, juste. Assidu, ponctuel |
|
|
|
|