Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ineducable




ineducable
[in'edjukəbl]
tính từ
không học hành được (vì ngu đần...)


/in'edjukəbl/

tính từ
không học hành được (vì ngu đần...)

Related search result for "ineducable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.