Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
induire


[induire]
ngoại động từ
quy nạp, quy kết
J'en induis que...
từ đó tôi quy kết là...
phản nghĩa Déduire
(điện học, từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây cảm ứng
(từ cũ; nghĩa cũ) xui, xui khiến
induire en erreur
lừa phỉnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.