Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indubitable


[indubitable]
tính từ
không thể nghi ngờ, chắc chắn, hiển nhiên
Preuve indubitable
bằng chứng không thể nghi ngờ
Succès indubitable
thành công chắc chắn
Raison indubitable
lí lẽ hiển nhiên
phản nghĩa Douteux, erroné. Faux; hypothétique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.