|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indomitability
indomitability | [in,dɔmitə'biliti] | | Cách viết khác: | | indomitableness |  | [in'dɔmitəblnis] |  | danh từ | |  | tính không thể khuất phục, tình trạng không thể khuất phục |
/in,dɔmitə'biliti/ (indomitableness) /in'dɔmitəblnis/
danh từ
tính bất thường; tình trạng không thể khuất phục được
|
|
|
|