Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indoctrination




indoctrination
[in,dɔktri'nei∫n]
danh từ
sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; sự truyền giáo
điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo; điều được thấm nhuần


/in,dɔktri'neiʃn/

danh từ
sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; sự truyền giáo
điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo; điều được thấm nhuần


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.