Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indivis


[indivis]
tính từ
(luật học, pháp lý) không chia phần, chưa chia
Succession indivise
của thừa kế chưa chia
Cohéritiers indivis
những người cùng thừa kế một tài sản chưa chia
phản nghĩa Divis, divisé, partagé
par indivis
(luật học, pháp lý) không chia phần, chưa chia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.