Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
individuate




individuate
[,indi'vidjueit]
Cách viết khác:
individualize
[,indi'vidjuəlaiz]
như individualize


/,indi'vidjuəlaiz/ (individualise) /,indi'vidjuəlaiz/ (individuate) /,indi'vidjueit/

ngoại động từ
cá tính hoá, cho một cá tính
định rõ, chỉ rõ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.