|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indissociable
 | [indissociable] |  | tính từ | |  | không thể phân li, không thể tách biệt | |  | Des éléments indissociables | | những nguyên tố không thể phân li | |  | Un événement indissociable à son contexte | | sự kiện không thể tách biệt khỏi bối cảnh |  | phản nghĩa Dissociable, séparable |
|
|
|
|