Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indiscret


[indiscret]
tính từ
vô ý tứ, lộ liễu, tò mò
Un regard indiscret
cái nhìn vô ý tứ
Question indiscrète
câu hỏi lộ liễu
Serait-ce indiscret de vous demander ce que vous comptez faire ?
muốn hỏi ông về những việc ông định làm, không biết như thế có quá tò mò không?
không kín đáo, hay hở chuyện, hớ hênh
Un ami indiscret
người bạn hay hở chuyện
Parole indiscrète
lời nói hớ hênh
(từ cũ; nghĩa cũ) không thận trọng, thiếu cân nhắc
phản nghĩa Discret



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.