Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
hansel


/'hænsəl/ (hansel)

/'hænsəl/

danh từ

quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...)

tiền bán mở hàng (đem lại sự may mắn, đắt khách suốt ngày)

tiền đặt cọc, tiền bảo đảm

sự nếm trước, sự hưởng trước

ngoại động từ

mở hàng (nhân dịp năm mới), tặng quà năm mới

mở đầu; mua mở hàng

thử lần đầu tiên, dùng lần đầu tiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.