Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wonderfulness


noun
admirable excellence (Freq. 1)
Syn:
admirability, admirableness
Derivationally related forms:
wonderful, admirable (for: admirableness), admirable (for: admirability)
Hypernyms:
excellence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.