Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wolf-whistle


verb
whistle or howl approvingly at a female, of males
Hypernyms:
utter, emit, let out, let loose
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.