Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
viceroy


noun
1. showy American butterfly resembling the monarch but smaller
Syn:
Limenitis archippus
Hypernyms:
nymphalid, nymphalid butterfly, brush-footed butterfly, four-footed butterfly
Member Holonyms:
Limenitis, genus Limenitis
2. governor of a country or province who rules as the representative of his or her king or sovereign
Syn:
vicereine
Derivationally related forms:
viceregal, viceroyship
Hypernyms:
governor
Hyponyms:
exarch, Khedive

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "viceroy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.