Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
veracious


adjective
1. habitually speaking the truth
- a veracious witness
Similar to:
truthful, true
Derivationally related forms:
veracity
2. precisely accurate
- a veracious account
Syn:
right
Similar to:
accurate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.