Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vascular


adjective
of or relating to or having vessels that conduct and circulate fluids (Freq. 3)
- vascular constriction
- a vascular bundle
Ant:
avascular
Pertains to noun:
vessel
Derivationally related forms:
vascularize, vascularity

Related search result for "vascular"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.