Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
upholster


verb
provide furniture with padding, springs, webbing, and covers (Freq. 1)
Derivationally related forms:
upholsterer, upholstery
Topics:
cabinetwork, cabinetry
Hypernyms:
supply, provide, render, furnish
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "upholster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.