Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
up-to-dateness


noun
the property of belonging to the present time
- the currency of a slang term
Syn:
currentness, currency
Derivationally related forms:
up-to-date, current (for: currency), current (for: currentness)
Hypernyms:
presentness, nowness
Hyponyms:
modernity, modernness, modernism, contemporaneity, contemporaneousness
Attrubites:
current, noncurrent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.