Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unembellished


adjective
lacking embellishment or ornamentation
- a plain hair style
- unembellished white walls
- functional architecture featuring stark unornamented concrete
Syn:
plain, bare, spare, unornamented
Similar to:
unadorned, undecorated
Derivationally related forms:
plainness (for: plain)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.