Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tollman


noun
someone employed to collect tolls
Syn:
tollkeeper, tollgatherer, toll collector, toll taker, toll agent, toller
Hypernyms:
employee

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tollman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.