Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
throstle


noun
1. a spinning machine formerly used to twist and wind fibers of cotton or wool continuously
Hypernyms:
spinning machine
2. common Old World thrush noted for its song
Syn:
song thrush, mavis, Turdus philomelos
Hypernyms:
thrush
Member Holonyms:
Turdus, genus Turdus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "throstle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.