Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thane


noun
1. a feudal lord or baron
Derivationally related forms:
thaneship
Regions:
Scotland
Hypernyms:
Lord, noble, nobleman
2. a man ranking above an ordinary freeman and below a noble in Anglo-Saxon England (especially one who gave military service in exchange for land)
Derivationally related forms:
thaneship
Hypernyms:
citizen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.