Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
testator


noun
a person who makes a will
Syn:
testate
Derivationally related forms:
testate (for: testate)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
devisor, testatrix

Related search result for "testator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.