Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spiritualisation


noun
the act of making something spiritual;
infusing it with spiritual content
Syn:
spiritualization
Derivationally related forms:
spiritualise, spiritualize (for: spiritualization)
Hypernyms:
change of state


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.