Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spinster


noun
1. an elderly unmarried woman
Syn:
old maid
Derivationally related forms:
spinsterhood
Hypernyms:
unmarried woman
2. someone who spins (who twists fibers into threads)
Syn:
spinner, thread maker
Derivationally related forms:
spin (for: spinner)
Hypernyms:
maker, shaper

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spinster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.