Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sovietise


verb
1. bring under Soviet control, of a country
Syn:
sovietize
Hypernyms:
join, bring together
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. model a country's social, political, and economic structure on the Soviet Union
- Castro sovietized Cuba
Syn:
sovietize
Hypernyms:
model, pattern
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "sovietise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.