Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
softheartedness


noun
a feeling of concern for the welfare of someone (especially someone defenseless)
Syn:
tenderness
Derivationally related forms:
tender (for: tenderness), softhearted
Hypernyms:
concern


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.