Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
smoke-dried


adjective
(used especially of meats and fish) dried and cured by hanging in wood smoke
Syn:
smoked, smoke-cured
Similar to:
preserved


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.