Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slivery


adjective
resembling or consisting of or embedded with long slender fragments of (especially) wood having sharp points (Freq. 1)
- a rough splintery floor of old pine boards
Syn:
splintery
Pertains to noun:
sliver, splinter (for: splintery)
Derivationally related forms:
sliver, splinter (for: splintery)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.