Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shaman


noun
in societies practicing shamanism: one acting as a medium between the visible and spirit worlds;
practices sorcery for healing or divination
Syn:
priest-doctor
Derivationally related forms:
shamanize
Hypernyms:
priest, non-Christian priest
Hyponyms:
medicine man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.