Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sericulture


noun
1. raising silkworms in order to obtain raw silk
Derivationally related forms:
sericultural, sericulturist
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity
2. the production of raw silk by raising silkworms
Derivationally related forms:
sericultural, sericulturist
Hypernyms:
production

Related search result for "sericulture"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.