Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sensibilize


verb
make sensitive or aware
- He was not sensitized to her emotional needs
Syn:
sensitize, sensitise, sensify, sensibilise
Ant:
desensitize (for: sensitize)
Derivationally related forms:
sense (for: sensify), sensitization (for: sensitize)
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- Something ----s something
- Somebody ----s somebody PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.