Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
semiskilled


adjective
possessing or requiring limited skills (Freq. 1)
- semiskilled dockworkers
- a semiskilled job
Similar to:
unskilled


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.