Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
self-centred


adjective
limited to or caring only about yourself and your own needs
Syn:
egoistic, egoistical, egocentric, self-centered
Ant:
altruistic (for: egoistic)
Similar to:
self-absorbed, self-involved
See Also:
selfish
Derivationally related forms:
self-centeredness (for: self-centered), egocentric (for: egocentric), egoist (for: egoistic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-centred"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.