Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scrivener


noun
someone employed to make written copies of documents and manuscripts
Syn:
copyist, scribe
Derivationally related forms:
copy (for: copyist)
Hypernyms:
employee
Instance Hyponyms:
Ezra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scrivener"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.