Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
savourless


adjective
lacking taste or flavor or tang
- a bland diet
- insipid hospital food
- flavorless supermarket tomatoes
- vapid beer
- vapid tea
Syn:
bland, flat, flavorless, flavourless, insipid,
savorless, vapid
Similar to:
tasteless
Derivationally related forms:
savourlessness, savorlessness (for: savorless), insipidness (for: insipid), insipidity (for: insipid), flavourlessness (for: flavourless), flavorlessness (for: flavorless), flatness (for: flat), blandness (for: bland)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.